Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 13-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 00:34 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
710,000 | 0.00 | 745,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,263.00 -228.00 | 16,530.00 -68.00 | 17,148.00 49.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,276 -131.00 | 18,386 -71.00 | 18,865 -48.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,355 27,355 | 27,632 -37.72 | 28,518 28,518 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,482.80 36.80 | 0.00 -3,586.00 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,586.00 -54.00 | 3,756.00 3,756.00 |
Euro | EUR | 27,000 -170.00 | 27,109 -111.00 | 27,815 -115.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,220 31,220 | 31,250 -268.00 | 32,300 32,300 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 -3,250.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.80 303.80 | 315.94 315.94 |
Yên Nhật | JPY | 160.34 1.36 | 161.15 2.02 | 166.01 -2.67 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.06 | 18.76 0.92 | 0.00 -19.46 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,614 | 85,917 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.04 0.34 | 0.00 -1.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,315.22 | 0.00 -5,431.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,264.00 2,264.00 | 2,384.00 2,384.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,119.00 81.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.35 | 289.31 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.08 | 7,037.59 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,298.52 | 0.00 -2,396.10 |
Đô la Singapore | SGD | 18,431 -25.00 | 18,531 -45.00 | 19,231 171.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -610.93 | 680.00 1.19 | 0.00 -704.81 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,180 -40.00 | 25,230 10.00 | 25,484 5.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,750,000 7,865,000 | 8,750,000 8,750,000 | 9,000,000 8,095,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,420,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.